Từ điển Trần Văn Chánh
酅 - hi
① (văn) Núi đồi hiểm yếu; ② [Xi] Tên đất thời cổ (thuộc phía đông huyện Đông A, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay); ③ [Xi] Tên ấp của nước Kỉ thời xưa (thuộc phía tây bắc thành phố Thanh Châu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
酅 - huề
Tên đất thuộc đất Tề thời Chiến Quốc, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông.